Có 2 kết quả:
純素 chún sù ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨˋ • 纯素 chún sù ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain
(2) ordinary
(3) vegetarian
(2) ordinary
(3) vegetarian
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain
(2) ordinary
(3) vegetarian
(2) ordinary
(3) vegetarian
Bình luận 0