Có 2 kết quả:

純素 chún sù ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨˋ纯素 chún sù ㄔㄨㄣˊ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) plain
(2) ordinary
(3) vegetarian

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) plain
(2) ordinary
(3) vegetarian

Bình luận 0